cramer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

cramer ngoại động từ /kʁa.me/

  1. Làm sém.
    Cramer du linge en le repassant — làm sém quần áo khi là

Nội động từ[sửa]

cramer nội động từ /kʁa.me/

  1. (Thông tục) Cháy.
    Toute la maison a cramé — ngôi nhà cháy trụi

Tham khảo[sửa]