cramer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁa.me/
Ngoại động từ[sửa]
cramer ngoại động từ /kʁa.me/
- Làm sém.
- Cramer du linge en le repassant — làm sém quần áo khi là
Nội động từ[sửa]
cramer nội động từ /kʁa.me/
- (Thông tục) Cháy.
- Toute la maison a cramé — ngôi nhà cháy trụi
Tham khảo[sửa]
- "cramer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)