Bước tới nội dung

craniate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkreɪ.ni.ət/

Tính từ

[sửa]

craniate /ˈkreɪ.ni.ət/

  1. sọ.

Tham khảo

[sửa]