Bước tới nội dung

craquèlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁa.kɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
craquèlement
/kʁa.kɛl.mɑ̃/
craquèlement
/kʁa.kɛl.mɑ̃/

craquèlement /kʁa.kɛl.mɑ̃/

  1. Như craquellement.

Tham khảo

[sửa]