crescentic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɛ.sᵊn.t.ɪk/
Tính từ
[sửa]crescentic /ˈkrɛ.sᵊn.t.ɪk/
- Xem crescent
Tham khảo
[sửa]- "crescentic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
crescentic /ˈkrɛ.sᵊn.t.ɪk/