cresson
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁe.sɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cresson /kʁe.sɔ̃/ |
cressons /kʁe.sɔ̃/ |
cresson gđ /kʁe.sɔ̃/
- (Thực vật học) Cải xoong.
- cresson de fontaine; cresson d’eau — cải xoong
- cresson des prés — cải xoong đồng
Tham khảo
[sửa]- "cresson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)