Bước tới nội dung

criaillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁi.aj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
criaillement
/kʁi.aj.mɑ̃/
criaillements
/kʁi.aj.mɑ̃/

criaillement /kʁi.aj.mɑ̃/

  1. Tiếng om sòm, tiếng eo sèo.

Tham khảo

[sửa]