criailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁi.a.je/

Nội động từ[sửa]

criailler nội động từ /kʁi.a.je/

  1. Eo sèo, ỉ eo.
  2. Quàng quạc (tiếng ngỗng, gà lôi, công... ).

Tham khảo[sửa]