Bước tới nội dung

eo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɛw˧˧ɛw˧˥ɛw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɛw˧˥ɛw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

eo

  1. Bị thắt ở giữa.
    Quả bầu eo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

eo

  1. mèo.