crispant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁis.pɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crispant /kʁis.pɑ̃/ |
crispantes /kʁis.pɑ̃t/ |
Giống cái | crispante /kʁis.pɑ̃t/ |
crispantes /kʁis.pɑ̃t/ |
crispant /kʁis.pɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "crispant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)