Bước tới nội dung

crispant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁis.pɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực crispant
/kʁis.pɑ̃/
crispantes
/kʁis.pɑ̃t/
Giống cái crispante
/kʁis.pɑ̃t/
crispantes
/kʁis.pɑ̃t/

crispant /kʁis.pɑ̃/

  1. (Thân mật) Làm bực bội.
    Enfant crispant — đứa trẻ làm bực bội

Tham khảo

[sửa]