cross-examine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɔs.ɪɡ.ˈzæ.mən/
Ngoại động từ[sửa]
cross-examine ngoại động từ /ˈkrɔs.ɪɡ.ˈzæ.mən/
Tham khảo[sửa]
- "cross-examine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cross-examine ngoại động từ /ˈkrɔs.ɪɡ.ˈzæ.mən/