Bước tới nội dung

crottin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɔ.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crottin
/kʁɔ.tɛ̃/
crottins
/kʁɔ.tɛ̃/

crottin /kʁɔ.tɛ̃/

  1. Phân (lừa ngựa).

Tham khảo

[sửa]