croustillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁus.ti.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | croustillant /kʁus.ti.jɑ̃/ |
croustillants /kʁus.ti.jɑ̃/ |
Giống cái | croustillante /kʁus.ti.jɑ̃t/ |
croustillantes /kʁus.ti.jɑ̃t/ |
croustillant /kʁus.ti.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "croustillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)