Bước tới nội dung

croustillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁus.ti.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực croustillant
/kʁus.ti.jɑ̃/
croustillants
/kʁus.ti.jɑ̃/
Giống cái croustillante
/kʁus.ti.jɑ̃t/
croustillantes
/kʁus.ti.jɑ̃t/

croustillant /kʁus.ti.jɑ̃/

  1. Giòn tan.
  2. Tiếu lâm.
    Histoire croustillante — chuyện tiếu lâm

Tham khảo

[sửa]