Bước tới nội dung

croyant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁwa.jɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít croyante
/kʁwa.jɑ̃t/
croyantes
/kʁwa.jɑ̃t/
Số nhiều croyante
/kʁwa.jɑ̃t/
croyantes
/kʁwa.jɑ̃t/

croyant /kʁwa.jɑ̃/

  1. Tín đồ (đạo Hồi).

Tham khảo

[sửa]