cryptographically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkrɪp.tə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]cryptographically /ˌkrɪp.tə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/
- Xem cryptography
Tham khảo
[sửa]- "cryptographically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)