Bước tới nội dung

crystallographically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkrɪs.tə.lə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

crystallographically /ˌkrɪs.tə.lə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Xem crystallography

Tham khảo

[sửa]