cuillère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɥi.jɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuillère /kɥi.jɛʁ/ |
cuillères /kɥi.jɛʁ/ |
cuillère gc /kɥi.jɛʁ/
- Thìa.
- Cuiller d’argent — cái thìa bạc
- Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir — uống một thìa cà phê thuốc nước này sáng chiều
- avaler sa cuiller — sợ đến nghẹt thở
- en deux coups de cuiller à pot — (thân mật) nhanh lắm, xong ngay
- être à ramasser à la petite cuiller — (thân mật) bị thương nặng+ (thân mật) không còn sức; không còn nghị lực
- ne pas y aller avec le dos de la cuiller — xem dos
- serrer la cuiller; tendre la cuiller — (thông tục) bắt tay
Tham khảo
[sửa]- "cuillère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)