cuillerée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɥi.je.ʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuillerée /kɥi.je.ʁe/ |
cuillerées /kɥi.je.ʁe/ |
cuillerée gc /kɥi.je.ʁe/
- Thìa (lượng chứa).
- Prendre une cuillerée de sirop — lấy một thìa xi rô
Tham khảo
[sửa]- "cuillerée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)