cuisinier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɥi.zi.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuisinier /kɥi.zi.nje/ |
cuisiniers /kɥi.zi.nje/ |
cuisinier gđ /kɥi.zi.nje/
Tham khảo
[sửa]- "cuisinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)