Bước tới nội dung

cuisinier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɥi.zi.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cuisinier
/kɥi.zi.nje/
cuisiniers
/kɥi.zi.nje/

cuisinier /kɥi.zi.nje/

  • người làm bếp, người nấu ăn, cấp dưỡng
  • sách nấu ăn, sách làm bếp

    Tham khảo

    [sửa]