Bước tới nội dung

cuitiello

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Aragon

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cuitiello

  1. Con dao.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)