Bước tới nội dung

con dao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ zaːw˧˧kɔŋ˧˥ jaːw˧˥kɔŋ˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ɟaːw˧˥kɔn˧˥˧ ɟaːw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

con dao

  1. Xem dao
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)