Bước tới nội dung

cuivré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɥi.vʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cuivré
/kɥi.vʁe/
cuivrés
/kɥi.vʁe/
Giống cái cuivrée
/kɥi.vʁe/
cuivrées
/kɥi.vʁe/

cuivré /kɥi.vʁe/

  1. () Màu đồng.
    Teint cuivré — da màu đồng
  2. (Trong như) Đồng.
    Voix cuivrée — tiếng (trong như) đồng

Tham khảo

[sửa]