cuivreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɥi.vʁø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cuivreux
/kɥi.vʁø/
cuivreux
/kɥi.vʁø/
Giống cái cuivreux
/kɥi.vʁø/
cuivreux
/kɥi.vʁø/

cuivreux /kɥi.vʁø/

  1. (Hóa học) (thuộc) đồng I.
    Oxyde cuivreux — đồng I oxit
  2. Như đồng.
    Couleur cuivreuse — màu đồng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chứa đồng.
    Métal cuivreux — kim loại có chứa đồng

Tham khảo[sửa]