culbutage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
culbutages
/kyl.by.taʒ/
culbutages
/kyl.by.taʒ/

culbutage

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự lật ngã, sự lật nhào.

Tham khảo[sửa]