Bước tới nội dung

cultivateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kyl.ti.va.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cultivatrice
/kyl.ti.vat.ʁis/
cultivatrices
/kyl.ti.vat.ʁis/
Số nhiều cultivatrice
/kyl.ti.vat.ʁis/
cultivatrices
/kyl.ti.vat.ʁis/

cultivateur /kyl.ti.va.tœʁ/

  • người cày, người làm ruộng

    Danh từ

    [sửa]
    Số ít Số nhiều
    cultivateur
    /kyl.ti.va.tœʁ/
    cultivateurs
    /kyl.ti.va.tœʁ/

    cultivateur /kyl.ti.va.tœʁ/

    1. (Nông nghiệp) Máy cày.

    Tham khảo

    [sửa]