culturally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəltʃ.rəl.li/
Phó từ
[sửa]culturally /ˈkəltʃ.rəl.li/
- Về phương diện văn hoá.
Tham khảo
[sửa]- "culturally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
culturally /ˈkəltʃ.rəl.li/