cupidement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ky.pid.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

cupidement /ky.pid.mɑ̃/

  1. Tham tiền, hám của.

Tham khảo[sửa]