Bước tới nội dung

cupric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjuː.prɪk/

Tính từ

[sửa]

cupric /ˈkjuː.prɪk/

  1. (Hoá học) (thuộc) đồng.
    cupric cupric acid — axit cupric

Tham khảo

[sửa]