curatif
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | curatif /ky.ʁa.tif/ |
curatifs /ky.ʁa.tif/ |
Giống cái | curative /ky.ʁa.tiv/ |
curatives /ky.ʁa.tiv/ |
curatif /ky.ʁa.tif/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)