curatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ky.ʁa.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực curatif
/ky.ʁa.tif/
curatifs
/ky.ʁa.tif/
Giống cái curative
/ky.ʁa.tiv/
curatives
/ky.ʁa.tiv/

curatif /ky.ʁa.tif/

  1. Chữa bệnh, trị bệnh.
    Méthode curative — phương pháp trị bệnh

Tham khảo[sửa]