curative
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
curative /ˈkjʊr.ə.tɪv/
- Trị bệnh, chữa bệnh.
- the curative value of sunshine — tác dụng trị bệnh của ánh nắng
Danh từ[sửa]
curative /ˈkjʊr.ə.tɪv/
- Thuốc (chữa mắt).
Tham khảo[sửa]