Bước tới nội dung

curial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ky.ʁjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực curial
/ky.ʁjal/
curiales
/ky.ʁjal/
Giống cái curial
/ky.ʁjal/
curiales
/ky.ʁjal/

curial /ky.ʁjal/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xem curé
  2. (Sử học) Xem curie 2
    Assemblée curiale — hội nghị curi

Tham khảo

[sửa]