Bước tới nội dung

cuvier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cuvier
/ky.vje/
cuviers
/ky.vje/

cuvier /ky.vje/

  1. (Tiếng địa phương) Chậu giặt.

Tham khảo

[sửa]