Bước tới nội dung

cyclomoteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.klɔ.mɔ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cyclomoteur
/si.klɔ.mɔ.tœʁ/
cyclomoteurs
/si.klɔ.mɔ.tœʁ/

cyclomoteur /si.klɔ.mɔ.tœʁ/

  1. Xe đạp máy.

Tham khảo

[sửa]