cylindrage
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
cylindrage gđ
- Sự lăn, sự đầm lăn.
- Cylindrage du macadam — sự lăn đá giăm (để làm một đường)
- Sự cán (qua trục cán).
Tham khảo[sửa]
- "cylindrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cylindrage gđ