cylindrical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈlɪn.drɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]cylindrical /sə.ˈlɪn.drɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "cylindrical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cylindrical /sə.ˈlɪn.drɪ.kəl/