Bước tới nội dung

cytise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cytises
/si.tiz/
cytises
/si.tiz/

cytise

  1. (Thực vật học) Cây đậu chổi.

Tham khảo

[sửa]