Bước tới nội dung

cytoplasmic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.tə.ˌplæ.zə.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

cytoplasmic /ˈsɑɪ.tə.ˌplæ.zə.m.ɪk/

  1. Xem cytoplasm

Tham khảo

[sửa]