déambuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɑ̃.by.le/

Nội động từ[sửa]

déambuler nội động từ /de.ɑ̃.by.le/

  1. Dạo chơi loăng quăng; đi tản bộ.

Tham khảo[sửa]