débarbouiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.baʁ.bu.je/
Ngoại động từ
[sửa]débarbouiller ngoại động từ /de.baʁ.bu.je/
- Lau, rửa.
- Débarbouiller le visage — rửa mặt
- (Thân mật) Giúp thoát khỏi khó khăn.
Tham khảo
[sửa]- "débarbouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)