Bước tới nội dung

débecqueter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bɛk.te/

Ngoại động từ

[sửa]

débecqueter ngoại động từ /de.bɛk.te/

  1. (Thông tục) Làm kinh tởm.

Tham khảo

[sửa]