débecqueter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bɛk.te/
Ngoại động từ[sửa]
débecqueter ngoại động từ /de.bɛk.te/
- (Thông tục) Làm kinh tởm.
Tham khảo[sửa]
- "débecqueter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
débecqueter ngoại động từ /de.bɛk.te/