Bước tới nội dung

déblatérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bla.te.ʁe/

Nội động từ

[sửa]

déblatérer nội động từ /de.bla.te.ʁe/

  1. Đả kích.
    Déblatérer contre quelqu'un — đả kích ai

Tham khảo

[sửa]