débotter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

débotter

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lúc tháo ủng, lúc mới đến.
    au débotté; au débotter — lúc vừa mới đến không kịp chuẩn bị gì

Tham khảo[sửa]