débroussailler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.bʁu.sa.je/
Ngoại động từ
[sửa]débroussailler ngoại động từ /de.bʁu.sa.je/
- Phá bụi rậm ở.
- Débroussailler un bois — phá bụi rậm ở một khu rừng
- (Nghĩa bóng) Phanh phui.
- débroussailler une question — phanh phui một vấn đề
Tham khảo
[sửa]- "débroussailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)