décapsuler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kap.sy.le/
Ngoại động từ[sửa]
décapsuler ngoại động từ /de.kap.sy.le/
Tham khảo[sửa]
- "décapsuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
décapsuler ngoại động từ /de.kap.sy.le/