Bước tới nội dung

décapsuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kap.sy.le/

Ngoại động từ

[sửa]

décapsuler ngoại động từ /de.kap.sy.le/

  1. Mở nắp (chai bia... ).

Tham khảo

[sửa]