Bước tới nội dung

décelable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.slabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực décelable
/de.slabl/
décelable
/de.slabl/
Giống cái décelable
/de.slabl/
décelable
/de.slabl/

décelable /de.slabl/

  1. Có thể phát hiện.

Tham khảo

[sửa]