décercler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.sɛʁ.kle/

Ngoại động từ[sửa]

décercler ngoại động từ /de.sɛʁ.kle/

  1. Bỏ đai, tháo đai (thùng).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]