Bước tới nội dung

déchiqueté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʃik.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déchiqueté
/de.ʃik.te/
déchiquetés
/de.ʃik.te/
Giống cái déchiquetée
/de.ʃik.te/
déchiquetées
/de.ʃik.te/

déchiqueté /de.ʃik.te/

  1. (Thực vật học) Tước (cũng) lacinié.
    Feuille déchiquetée — lá tước
  2. (Địa chất, địa lý) Nham nhở.
    Côte déchiquetée — bờ biển nham nhở

Tham khảo

[sửa]