Bước tới nội dung

nham nhở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲaːm˧˧ ɲə̰ː˧˩˧ɲaːm˧˥ ɲəː˧˩˨ɲaːm˧˧ ɲəː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːm˧˥ ɲəː˧˩ɲaːm˧˥˧ ɲə̰ːʔ˧˩

Từ tương tự

Tính từ

nham nhở

  1. Có nhiều vết màu khác nhau, không đều, không nhẵn nhụi.
    Bức tường nham nhở.

Đồng nghĩa

[sửa]
  1. Nhè nhẹt
  2. Bầy nhầy

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]