Bước tới nội dung

décintrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.sɛ̃t.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

décintrer ngoại động từ /de.sɛ̃t.ʁe/

  1. (Kiến trúc) Bỏ ván khuôn vòm.

Tham khảo

[sửa]