Bước tới nội dung

décliqueter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.klik.te/

Ngoại động từ

[sửa]

décliqueter ngoại động từ /de.klik.te/

  1. (Kỹ thuật) Thả ngàm hãm.

Tham khảo

[sửa]