décommander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kɔ.mɑ̃.de/

Ngoại động từ[sửa]

décommander ngoại động từ /de.kɔ.mɑ̃.de/

  1. Hủy dơn đặt (hàng... ).
    Décommander une robe — hủy đơn đặt may áo.
  2. Báo thôi.
    Décommander des invités — báo thôi mời khách.
    Décommander un rendez-vous — báo thôi hẹn gặp.

Tham khảo[sửa]